Có 2 kết quả:

乐观 lạc quan樂觀 lạc quan

1/2

lạc quan

giản thể

Từ điển phổ thông

lạc quan, nhiều hy vọng

lạc quan

phồn thể

Từ điển phổ thông

lạc quan, nhiều hy vọng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhìn đời một cách vui vẻ.